-Đ. Tỵ | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Thiên giải Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ | Thiên sứ Lưu hà TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +M. Ngọ | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên trù Lực sĩ Hóa quyền Bát tọa | Thiên hình Kình dương Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Thai | Tháng 5 |
| -K. Mùi | TỬ TỨC | 92 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thai phụ Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa lộc | Quả tú | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +C. Thân | PHU THÊ | 102 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Văn tinh Thiên mã Tam thai Thiên tài | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+B. Thìn | THIÊN DI | 62 | | Địa giải | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/10/2018 âm - 26/11/2018 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất | Sinh Giờ: | giờ Tân Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:29 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn xương | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-Ấ. Mão | NÔ BỘC | 52 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Nguyệt đức Ân quang | Tử phù Phục binh Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Tử | Tháng 2 |
| +N. Tuất | MỆNH | 2 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y Đường phù Hoa cái Tấu thư Thiên thọ | Địa không Thiên riêu Thái tuế Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 9 |
|
+G. Dần | QUAN LỘC | 42 | | Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao Hỏa tinh Linh tinh Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 1 |
| -Ấ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 32 | | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Thiên khôi Thiếu âm Hóa khoa | Phá toái Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Suy | Tháng 12 |
| +G. Tý | PHÚC ĐỨC Thân | 22 | | Phượng các Giải thần Hỷ thần | Địa kiếp Tang môn TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Q. Hợi | PHỤ MẪU | 12 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên hỷ Thiếu dương Thiên quý | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 10 |
|