Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu

-Ấ. Tỵ

PHÚC ĐỨC Thân

104

THIÊN CƠ(V)

Văn khúc
Thiên trù
Long trì
Lực sĩ
Hóa khoa


Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 9

+B. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

94

TỬ VI(M)

Tả phù
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Thiên thọ


Tử phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 10

-Đ. Mùi

QUAN LỘC

84


Thai phụ


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Thai

Tháng 11

+M. Thân

NÔ BỘC

74

PHÁ QUÂN(H)

Hữu bật
Thiên hỷ
Long đức


Phục binh
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 12

+G. Thìn

PHỤ MẪU

114

THẤT SÁT(H)

Thiếu âm
Thanh long
Thiên tài


Lưu hà
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/03/1997 âm - 26/04/1997 dương

Can Chi:

ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Sửu

Sinh Giờ:

giờ Quý Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con trùn.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:01 phút, ngày 04/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

THIÊN DI

64


Văn xương
Địa giải
Văn tinh
Thiên việt
Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Mộ

Tháng 1

-Q. Mão

MỆNH

4

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Phong cáo
Thiên y
Ân quang


Thiên riêu
Tang môn
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 7

+C. Tuất

TẬT ÁCH

54

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên giải
Thiên đức
Phúc đức


Thiên sứ
Địa không
Quả tú
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Tử

Tháng 2

+N. Dần

HUYNH ĐỆ

14

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Quốc ấn
Thiên quan
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 6

-Q. Sửu

PHU THÊ

24

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hoa cái
Tấu thư
Hóa quyền
Tam thai
Bát tọa


Phá toái
Thái tuế
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 5

+N. Tý

TỬ TỨC

34

THAM LANG(H)


Địa kiếp
Trực phù
Phi liêm
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Suy

Tháng 4

-T. Hợi

TÀI BẠCH

44

THÁI ÂM(M)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Hóa lộc
Thiên quý


Thiên hình
Điếu khách
Linh tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 3


[Mở bình giải]