-Đ. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THÁI ÂM(H) | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Hóa khoa Thiên quý | Thiên hư Tuế phá | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 12 |
| +M. Ngọ | QUAN LỘC | 82 | THAM LANG(H) | Thiên quan Long đức | Thiên hình Phi liêm Hóa kỵ L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 1 |
| -K. Mùi | NÔ BỘC | 72 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hoa cái Tấu thư Hóa quyền Thiên thọ | Thiên khốc Bạch hổ Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 2 |
| +C. Thân | THIÊN DI Thân | 62 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Địa kiếp Kiếp sát Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+B. Thìn | PHÚC ĐỨC | 102 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Địa giải Nguyệt đức Hồng loan Bát tọa | Tử phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/10/1983 âm - 26/11/1983 dương | Can Chi: | ngày Mậu Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Hợi | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:02 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TẬT ÁCH | 52 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Ân quang | Thiên sứ Phá toái Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-Ấ. Mão | PHỤ MẪU | 112 | | Thai phụ Văn tinh Thiên khôi Long trì | Quan phù Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Suy | Tháng 10 |
| +N. Tuất | TÀI BẠCH | 42 | THẤT SÁT(H) | Thiên y Thiên trù Thiên hỷ Thanh long Tam thai | Thiên riêu Quả tú Trực phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Thai | Tháng 5 |
|
+G. Dần | MỆNH | 2 | PHÁ QUÂN(H) | Thiếu âm Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Lưu hà Cô thần Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 9 |
| -Ấ. Sửu | HUYNH ĐỆ | 12 | | Văn xương Văn khúc Hữu bật Tả phù Thiên tài | Kình dương Tang môn Quan phủ TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tử | Tháng 8 |
| +G. Tý | PHU THÊ | 22 | TỬ VI(Đ) | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Thiên không Hỏa tinh TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 7 |
| -Q. Hợi | TỬ TỨC | 32 | THIÊN CƠ(H) | Phong cáo Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế Đẩu quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 6 |
|