-Q. Tỵ | TÀI BẠCH | 86 | | Thiên y Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Thiên quý Tam thai Thiên tài | Thiên riêu Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 7 |
| +G. Ngọ | TỬ TỨC | 96 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Lực sĩ Hóa quyền | Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Ấ. Mùi | PHU THÊ | 106 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hồng loan Thanh long | Lưu hà Quả tú Trực phù | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 9 |
| +B. Thân | HUYNH ĐỆ | 116 | | Tả phù Văn tinh | Địa kiếp Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 10 |
|
+N. Thìn | TẬT ÁCH | 76 | THÁI DƯƠNG(V) | Hoa cái | Thiên sứ Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/05/2016 âm - 26/06/2016 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mão, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Quý Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:31 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | MỆNH | 6 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên việt Đào hoa Thiếu dương Ân quang Bát tọa | Phá toái Thiên không Tướng quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Tử | Tháng 11 |
|
-T. Mão | THIÊN DI Thân | 66 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Thai phụ Long đức | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 5 |
| +M. Tuất | PHỤ MẪU | 16 | THÁI ÂM(M) | Đường phù Tấu thư | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Mộ | Tháng 12 |
|
+C. Dần | NÔ BỘC | 56 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên hư Tuế phá Đại hao Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 4 |
| -T. Sửu | QUAN LỘC | 46 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ Hóa khoa | Thiên hình Tử phù Bênh phù Linh tinh Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 3 |
| +C. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 36 | CỰ MÔN(V) | Thiên giải Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần | Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Thai | Tháng 2 |
| -K. Hợi | PHÚC ĐỨC | 26 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Phong cáo Địa giải Thiên khôi Thiếu âm Thiên thọ | Cô thần Phi liêm Hóa kỵ Hỏa tinh | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 1 |
|