-Q. Tỵ | TỬ TỨC | 36 | THIÊN LƯƠNG(H) | Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần | Thái tuế Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 6 |
| +G. Ngọ | PHU THÊ | 26 | THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Tiểu hao Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 7 |
| -Ấ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 16 | | Hữu bật Tả phù Thanh long Thiên thọ | Tang môn Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 8 |
| +B. Thân | MỆNH | 6 | LIÊM TRINH(V) | Thiếu âm Lực sĩ | Địa kiếp Đà la Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 9 |
|
+N. Thìn | TÀI BẠCH | 46 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Thiên hỷ Tấu thư Bát tọa | Thiên riêu Quả tú Trực phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Thai | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/04/2001 âm - 26/05/2001 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Tỵ, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Quý Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:03 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHỤ MẪU | 116 | | Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ | Phá toái Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Suy | Tháng 10 |
|
-T. Mão | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Hóa lộc Ân quang | Thiên sứ Lưu hà Điếu khách Phi liêm L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 4 |
| +M. Tuất | PHÚC ĐỨC | 106 | PHÁ QUÂN(Đ) | Địa giải Nguyệt đức Hồng loan Tam thai | Kình dương Tử phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 11 |
|
+C. Dần | THIÊN DI Thân | 66 | THAM LANG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Kiếp sát L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 3 |
| -T. Sửu | NÔ BỘC | 76 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Hoa cái Hóa quyền Hóa khoa Thiên tài | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù Hóa kỵ Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 2 |
| +C. Tý | QUAN LỘC | 86 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Long đức | Thiên hình Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 1 |
| -K. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Thiên giải Thiên mã Thiên quý | Thiên hư Tuế phá Phục binh Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 12 |
|