-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Lộc tồn Thiên quan Thiếu âm Bác sĩ Hóa lộc Ân quang Bát tọa | Cô thần TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 12 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Long trì Lực sĩ | Kình dương Quan phù Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 22 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Địa giải Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Thiên tài | Lưu hà Tử phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 5 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THAM LANG(Đ) | Thiên giải Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 112 | PHÁ QUÂN(Đ) | Tả phù | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/01/1986 âm - 26/02/1986 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Canh Đần, năm Bính Dần | Sinh Giờ: | giờ Đinh Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:19 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 42 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên việt Long đức Hóa quyền Thiên quý Tam thai | Thiên hình Phá toái Tướng quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 102 | | Thai phụ Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Tử | Tháng 1 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 52 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Đường phù Hoa cái Tấu thư | Bạch hổ Hỏa tinh Thiên thương Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 8 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 92 | LIÊM TRINH(V) | L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thái tuế Đại hao Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 82 | | Văn xương Văn khúc Thiên y Quốc ấn Hồng loan Hóa khoa Thiên thọ | Thiên riêu Quả tú Trực phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 11 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 72 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Thiên sứ Điếu khách L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 10 |
| -K. Hợi | THIÊN DI Thân | 62 | THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo Thiên khôi Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phi liêm Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 9 |
|