Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất

-Đ. Tỵ

PHÚC ĐỨC

22

THIÊN PHỦ(Đ)

Địa giải
Lộc tồn
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ
Bát tọa


Lưu hà
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 9

+M. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

32

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên giải
Thiên trù
Lực sĩ
Hóa quyền


Kình dương
Bạch hổ
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Thai

Tháng 10

-K. Mùi

QUAN LỘC

42

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Hóa lộc
Ân quang
Thiên quý
Thiên thọ


Thiên hình
Quả tú

Tự Hóa lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 11

+C. Thân

NÔ BỘC

52

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Văn tinh
Thiên mã


Địa kiếp
Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao
Thiên thương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 12

+B. Thìn

PHỤ MẪU

12


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Mộ

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/11/2018 âm - 26/12/2018 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Tý, năm Mậu Tuất

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:40 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

THIÊN DI Thân

62

THIÊN TƯỚNG(H)

Tam thai


Trực phù
Tướng quân
Đẩu quân

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 1

-Ấ. Mão

MỆNH

2

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Tử

Tháng 7

+N. Tuất

TẬT ÁCH

72

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Thiên sứ
Thái tuế
Hóa kỵ
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 2

+G. Dần

HUYNH ĐỆ

112


Tả phù
Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Quan phù
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Bệnh

Tháng 6

-Ấ. Sửu

PHU THÊ

102


Văn xương
Văn khúc
Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu âm
Thiên tài


Phá toái
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Suy

Tháng 5

+G. Tý

TỬ TỨC

92


Hữu bật
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Hóa khoa


Tang môn
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 4

-Q. Hợi

TÀI BẠCH

82

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Phong cáo
Thiên y
Thiên hỷ
Thiếu dương


Thiên riêu
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 3


[Mở bình giải]