-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 75 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Hữu bật Hồng loan Long đức | Thiên sứ Đại hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 85 | | Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Bát tọa | Thiên riêu Bạch hổ Phục binh Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Thai | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 95 | | Thiên đức Phúc đức | Đà la Quả tú Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 105 | | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Tam thai Thiên tài | Địa kiếp Lưu hà Thiên khốc Điếu khách | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI Thân | 65 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/06/1970 âm - 26/07/1970 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Quý Mùi, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:10 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 115 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Lực sĩ | Kình dương Trực phù | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 55 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần Thiên quý | Tử phù Thiên thương TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tử | Tháng 2 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | | Hoa cái Thanh long | Thái tuế Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 9 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 45 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên việt Thiên trù Long trì Hóa lộc Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên hình Quan phù Phi liêm Đẩu quân TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Văn xương Văn khúc Thiên giải Đường phù Thiếu âm Tấu thư Hóa quyền | Phá toái L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Địa giải Phượng các Giải thần Hóa khoa | Tang môn Tướng quân Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Ân quang | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 10 |
|