-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 32 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Thiên tài | Đại hao Linh tinh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 22 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Ân quang Thiên quý | Địa kiếp Quả tú Điếu khách Bênh phù Hóa kỵ Hỏa tinh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 1 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 12 | THAM LANG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần | Trực phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 52 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên y Thiên quan Long đức | Thiên sứ Thiên riêu Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/04/2005 âm - 26/05/2005 dương | Can Chi: | ngày Canh Tuất, tháng Tân Tỵ, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:55 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH | 2 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hóa lộc | Thiên khốc Thái tuế Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 3 |
|
-K. Mão | THIÊN DI | 62 | | Lộc tồn Bác sĩ | Địa không Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 9 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 112 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Địa giải Thiếu dương Tấu thư Hóa khoa Thiên thọ | Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 4 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 72 | LIÊM TRINH(V) | Văn xương Thai phụ Nguyệt đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Tử phù Đẩu quân Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 8 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC Thân | 82 | | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Tam thai Bát tọa | Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Tử | Tháng 7 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THẤT SÁT(Đ) | Văn khúc Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm | Thiên hình Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Mộ | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên giải Quốc ấn Thiên mã Hóa quyền | Cô thần Tang môn Tướng quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 5 |
|