Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Tý Tháng Mậu Đần Năm Ất Hợi

-T. Tỵ

HUYNH ĐỆ

13

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên mã
Thiên tài


Thiên hư
Tuế phá
Phục binh

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Bệnh

Tháng 4

+N. Ngọ

MỆNH

3

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn tinh
Thiên trù
Long đức
Tam thai


Đại hao
Linh tinh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Suy

Tháng 5

-Q. Mùi

PHỤ MẪU

113

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Địa giải
Hoa cái


Địa kiếp
Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
Hóa kỵ
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 6

+G. Thân

PHÚC ĐỨC

103

THAM LANG(Đ)

Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
Bát tọa


Kiếp sát
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 7

+C. Thìn

PHU THÊ

23

PHÁ QUÂN(Đ)

Tả phù
Thiên quan
Nguyệt đức
Hồng loan


Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Tử

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/01/1995 âm - 26/02/1995 dương

Can Chi:

ngày Mậu Tý, tháng Mậu Đần, năm Ất Hợi

Sinh Giờ:

giờ Canh Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con hươu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:53 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Hóa lộc
Thiên thọ


Thiên hình
Phá toái
Điếu khách
Phi liêm
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 8

-K. Mão

TỬ TỨC

33


Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Ân quang


Địa không
Quan phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Mộ

Tháng 2

+B. Tuất

QUAN LỘC Thân

83

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo
Hữu bật
Thiên hỷ
Tấu thư
Hóa khoa


Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 9

+M. Dần

TÀI BẠCH

43

LIÊM TRINH(V)

Văn xương
Thai phụ
Thiếu âm
Lực sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Cô thần
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 1

-K. Sửu

TẬT ÁCH

53


Thiên y
Thanh long


Thiên sứ
Thiên riêu
Tang môn
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Thai

Tháng 12

+M. Tý

THIÊN DI

63

THẤT SÁT(Đ)

Văn khúc
Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên không
Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 11

-Đ. Hợi

NÔ BỘC

73

THIÊN LƯƠNG(H)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền
Thiên quý


Thái tuế
Tướng quân
Thiên thương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 10


[Mở bình giải]