-K. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 106 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên giải Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 9 |
| +C. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 96 | | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Thiên hình Lưu hà Tử phù Linh tinh TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Mộ | Tháng 10 |
| -T. Mùi | QUAN LỘC Thân | 86 | | | Địa kiếp Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 11 |
| +N. Thân | NÔ BỘC | 76 | | Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức Thiên thọ | Phục binh Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 12 |
|
+M. Thìn | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Thiếu âm Thanh long Hóa khoa Thiên quý Bát tọa Thiên tài | Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Thai | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/10/2009 âm - 26/11/2009 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:03 phút, ngày 04/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | THIÊN DI | 66 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần | Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Suy | Tháng 1 |
|
-Đ. Mão | MỆNH | 6 | THIÊN TƯỚNG(V) | | Địa không Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 7 |
| +G. Tuất | TẬT ÁCH | 56 | | Phong cáo Thiên y Thiên đức Phúc đức Ân quang Tam thai | Thiên sứ Thiên riêu Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 2 |
|
+B. Dần | HUYNH ĐỆ | 16 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Văn xương Thai phụ Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 6 |
| -Đ. Sửu | PHU THÊ | 26 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Hữu bật Tả phù Hoa cái Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Tý | TỬ TỨC | 36 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn khúc Thiên khôi | Trực phù Phi liêm Hóa kỵ Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 4 |
| -Ấ. Hợi | TÀI BẠCH | 46 | THIÊN PHỦ(Đ) | Đường phù Thiên mã Hỷ thần | Điếu khách | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 3 |
|