-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên mã Bát tọa Thiên tài | Thiên hình Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC Thân | 85 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Hóa quyền | Đại hao Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 75 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Địa kiếp Quan phù Bênh phù Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần | Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 105 | CỰ MÔN(H) | Thiên giải Thiên quan Thiếu dương Thiên quý | Kình dương Thiên không Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/09/1975 âm - 26/10/1975 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:19 phút, ngày 05/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 55 | | Thiên y Tam thai Thiên thọ | Thiên sứ Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Phi liêm | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 115 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Địa giải Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa | Địa không Thiên khốc Thái tuế Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 2 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phong cáo Long đức Tấu thư Ân quang | Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 9 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Văn xương Thai phụ Hữu bật Lực sĩ Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN PHỦ(M) | Thanh long | Quả tú Điếu khách Hỏa tinh TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 25 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Tả phù Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Mộ | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 35 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn | Bạch hổ Tướng quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 10 |
|