-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | THÁI DƯƠNG(M) | Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần Hóa quyền | Thái tuế Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 112 | PHÁ QUÂN(M) | Địa giải Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Tiểu hao Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên giải Thanh long | Địa kiếp Tang môn Hỏa tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 92 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiếu âm Lực sĩ | Thiên hình Đà la Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 12 | VŨ KHÚC(M) | Thiên hỷ Tấu thư Tam thai | Quả tú Trực phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/12/2001 âm - 26/01/2002 dương | Can Chi: | ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Sửu, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:12 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC Thân | 82 | THÁI ÂM(M) | Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ | Phá toái Quan phù TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 22 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Tả phù | Địa không Lưu hà Điếu khách Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 72 | THAM LANG(V) | Phong cáo Nguyệt đức Hồng loan Bát tọa Thiên tài | Kình dương Tử phù Quan phủ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 32 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Thai phụ Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Ân quang Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Hóa kỵ Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hoa cái | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Tử | Tháng 11 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 52 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Thiên y Văn tinh Long đức Hóa khoa Thiên quý | Thiên sứ Thiên riêu Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | CỰ MÔN(V) | Hữu bật Thiên mã Hóa lộc | Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 9 |
|