Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn

-Q. Tỵ

MỆNH

2

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Lộc tồn
Thiên quan
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 11

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

12


Địa giải
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Thiên quý


Kình dương
Tang môn
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Thai

Tháng 12

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC

22


Thiên giải
Thiếu âm
Thanh long


Địa kiếp
Lưu hà

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 1

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

32


Văn tinh
Long trì
Ân quang


Thiên hình
Quan phù
Tiểu hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 2

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

112

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Hoa cái
Hóa quyền
Bát tọa


Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Mộ

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Thìn, 49 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 08/12/1976 âm - 26/01/1977 dương

Can Chi:

ngày Quý Mùi, tháng Tân Sửu, năm Bính Thìn

Sinh Giờ:

giờ Canh Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Thổ (đất giữa cát)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con chuột.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

06:22 phút, ngày 07/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC Thân

42

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên việt
Đào hoa
Nguyệt đức
Thiên tài


Tử phù
Tướng quân
Hóa kỵ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 3

-T. Mão

PHU THÊ

102

THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù


Địa không
Trực phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Tử

Tháng 9

+M. Tuất

NÔ BỘC

52


Phong cáo
Đường phù
Tấu thư
Tam thai


Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 4

+C. Dần

TỬ TỨC

92

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Văn xương
Thai phụ
Thiên mã
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Bệnh

Tháng 8

-T. Sửu

TÀI BẠCH

82

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức
Thiên thọ


Phá toái
Quả tú
Bênh phù
Đẩu quân
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Suy

Tháng 7

+C. Tý

TẬT ÁCH

72

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Văn khúc
Thiên y
Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần
Hóa lộc


Thiên sứ
Thiên riêu
Bạch hổ
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 6

-K. Hợi

THIÊN DI

62

THIÊN PHỦ(Đ)

Hữu bật
Thiên khôi
Hồng loan
Long đức


Phi liêm

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 5


[Mở bình giải]