-Đ. Tỵ | MỆNH | 5 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Địa giải Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ Thiên quý Bát tọa | Lưu hà Cô thần | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | PHỤ MẪU | 15 | | Thiên giải Thiên trù Long trì Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Thai | Tháng 4 |
| -K. Mùi | PHÚC ĐỨC Thân | 25 | | Thiên việt Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Thiên tài | Thiên hình Tử phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 5 |
| +C. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Hỏa tinh Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | | Địa không Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/11/1998 âm - 26/12/1998 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Tý, năm Mậu Dần | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Thành Đầu Thổ (đất đấp thành) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:07 phút, ngày 05/07/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | QUAN LỘC | 45 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Long đức Ân quang Tam thai Thiên thọ | Phá toái Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | PHU THÊ | 105 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Tử | Tháng 1 |
| +N. Tuất | NÔ BỘC | 55 | | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Bạch hổ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 8 |
|
+G. Dần | TỬ TỨC | 95 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Tả phù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | TÀI BẠCH | 85 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thai phụ Quốc ấn Thiên khôi Hồng loan Hóa lộc | Quả tú Trực phù Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Suy | Tháng 11 |
| +G. Tý | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Hữu bật Hỷ thần Hóa quyền Hóa khoa | Thiên sứ Điếu khách TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | THIÊN DI | 65 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Thiên y Thiên đức Phúc đức | Thiên riêu Kiếp sát Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 9 |
|