Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn

-T. Tỵ

MỆNH

4

THIÊN PHỦ(Đ)

Địa giải
Thiên hỷ
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 11

+N. Ngọ

PHỤ MẪU

14

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên giải
Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hóa khoa


Địa kiếp
Tang môn
Phục binh
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 12

-Q. Mùi

PHÚC ĐỨC Thân

24

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Thiếu âm
Hóa quyền


Thiên hình
Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 1

+G. Thân

ĐIỀN TRẠCH

34

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Hóa lộc


Lưu hà
Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 2

+C. Thìn

HUYNH ĐỆ

114


Quốc ấn
Hoa cái


Địa không
Thái tuế
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 01/11/2000 âm - 26/11/2000 dương

Can Chi:

ngày Mậu Tý, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:21 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

QUAN LỘC

44

THIÊN TƯỚNG(H)

Phong cáo
Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ
Thiên tài


Kình dương
Tử phù
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 3

-K. Mão

PHU THÊ

104

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Hỷ thần


Trực phù
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Thai

Tháng 9

+B. Tuất

NÔ BỘC

54

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thanh long


Thiên hư
Tuế phá
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Suy

Tháng 4

+M. Dần

TỬ TỨC

94


Tả phù
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 8

-K. Sửu

TÀI BẠCH

84


Thai phụ
Đường phù
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Phá toái
Quả tú
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Mộ

Tháng 7

+M. Tý

TẬT ÁCH

74


Hữu bật
Bát tọa


Thiên sứ
Bạch hổ
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Tử

Tháng 6

-Đ. Hợi

THIÊN DI

64

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Thiên y
Văn tinh
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Thiên thọ


Thiên riêu
Tiểu hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 5


[Mở bình giải]