-Q. Tỵ | THIÊN DI | 63 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Tam thai | Thiên riêu Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 9 |
| +G. Ngọ | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Hữu bật Lực sĩ Hóa lộc | Thiên sứ Địa kiếp Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Tử | Tháng 10 |
| -Ấ. Mùi | TÀI BẠCH | 83 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hồng loan Thanh long Thiên tài | Lưu hà Quả tú Trực phù | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Thân | TỬ TỨC | 93 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Tả phù Văn tinh | Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+N. Thìn | NÔ BỘC | 53 | | Hoa cái | Địa không Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên thương Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Suy | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/05/2016 âm - 26/06/2016 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mão, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Tân Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:10 phút, ngày 07/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHU THÊ | 103 | THIÊN TƯỚNG(H) | Phong cáo Thiên việt Đào hoa Thiếu dương Bát tọa Thiên thọ | Phá toái Thiên không Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Thai | Tháng 1 |
|
-T. Mão | QUAN LỘC | 43 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Long đức Hóa khoa Thiên quý | Phục binh Hóa kỵ Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 7 |
| +M. Tuất | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Tấu thư Hóa quyền | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 2 |
|
+C. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 33 | | Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 6 |
| -T. Sửu | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | | Thai phụ Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ | Thiên hình Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 5 |
| +C. Tý | PHỤ MẪU | 13 | | Thiên giải Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần | Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 4 |
| -K. Hợi | MỆNH | 3 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn khúc Địa giải Thiên khôi Thiếu âm Ân quang | Cô thần Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 3 |
|