-Q. Tỵ | THIÊN DI | 63 | | Lộc tồn Thiên quan Thiếu âm Bác sĩ | Địa không Địa kiếp Cô thần Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 9 |
| +G. Ngọ | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN CƠ(Đ) | Long trì Lực sĩ Hóa quyền Thiên quý | Thiên sứ Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Tử | Tháng 10 |
| -Ấ. Mùi | TÀI BẠCH | 83 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hữu bật Tả phù Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Lưu hà Tử phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Thân | TỬ TỨC | 93 | | Phong cáo Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần Ân quang | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+N. Thìn | NÔ BỘC | 53 | THÁI DƯƠNG(V) | Văn xương Thiên y Hóa khoa | Thiên riêu Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên thương Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Suy | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/04/1986 âm - 26/05/1986 dương | Can Chi: | ngày Canh Ngọ, tháng Quý Tỵ, năm Bính Dần | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:52 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHU THÊ | 103 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên việt Long đức | Phá toái Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Thai | Tháng 1 |
|
-T. Mão | QUAN LỘC | 43 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 7 |
| +M. Tuất | HUYNH ĐỆ | 113 | THÁI ÂM(M) | Văn khúc Địa giải Đường phù Hoa cái Tấu thư | Bạch hổ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 2 |
|
+C. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Hóa lộc Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 6 |
| -T. Sửu | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Quốc ấn Hồng loan Thiên tài Thiên thọ | Quả tú Trực phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 5 |
| +C. Tý | PHỤ MẪU | 13 | CỰ MÔN(V) | Thai phụ Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Tam thai | Thiên hình Điếu khách L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 4 |
| -K. Hợi | MỆNH Thân | 3 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên giải Thiên khôi Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phi liêm Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 3 |
|