Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Đần Năm Kỷ Hợi

-K. Tỵ

TỬ TỨC

34

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên mã
Lực sĩ
Hóa lộc


Địa không
Địa kiếp
Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Đẩu quân
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 6

+C. Ngọ

PHU THÊ

24

THÁI DƯƠNG(M)

Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ


Lưu hà
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 7

-T. Mùi

HUYNH ĐỆ

14

THIÊN PHỦ(Đ)

Địa giải
Hoa cái
Thiên tài
Thiên thọ


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Thai

Tháng 8

+N. Thân

MỆNH Thân

4

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Phong cáo
Thiên giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 9

+M. Thìn

TÀI BẠCH

44

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn xương
Tả phù
Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long


Tử phù
Linh tinh
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/01/2019 âm - 26/02/2019 dương

Can Chi:

ngày Giáp Ngọ, tháng Bính Đần, năm Kỷ Hợi

Sinh Giờ:

giờ Canh Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

05:49 phút, ngày 23/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHỤ MẪU

114

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Văn tinh
Thiên quan
Hóa quyền


Thiên hình
Phá toái
Điếu khách
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Mộ

Tháng 10

-Đ. Mão

TẬT ÁCH

54


Long trì


Thiên sứ
Quan phù
Tiểu hao
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 4

+G. Tuất

PHÚC ĐỨC

104

CỰ MÔN(H)

Văn khúc
Hữu bật
Thiên hỷ


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Tử

Tháng 11

+B. Dần

THIÊN DI

64


Quốc ấn
Thiên phúc
Thiếu âm
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 3

-Đ. Sửu

NÔ BỘC

74

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiên y
Tấu thư
Tam thai
Bát tọa


Thiên riêu
Tang môn
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 2

+B. Tý

QUAN LỘC

84

THIÊN LƯƠNG(V)

Thai phụ
Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa khoa
Ân quang


Thiên không
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Suy

Tháng 1

-Ấ. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

94

THIÊN TƯỚNG(V)

Đường phù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Thái tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 12


[Mở bình giải]