Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần

-T. Tỵ

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiếu âm
Thiên quý
Tam thai
Thiên tài
Thiên thọ


Địa không
Địa kiếp
Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 1

+N. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

35

THẤT SÁT(M)

Thiên khôi
Thiên phúc
Long trì


Quan phù
Phục binh
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Thai

Tháng 2

-Q. Mùi

QUAN LỘC

45


Nguyệt đức
Thiên hỷ


Đà la
Tử phù
Quan phủ
Hỏa tinh
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 3

+G. Thân

NÔ BỘC

55

LIÊM TRINH(V)

Phong cáo
Thiên y
Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ


Thiên riêu
Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá
Thiên thương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 4

+C. Thìn

PHỤ MẪU

15

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Quốc ấn


Thiên hình
Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Mộ

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 19/08/2010 âm - 26/09/2010 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Mão, tháng Ất Dậu, năm Canh Dần

Sinh Giờ:

giờ Canh Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:20 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

THIÊN DI

65


Long đức
Lực sĩ
Ân quang
Bát tọa


Kình dương
Phá toái
Linh tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 5

-K. Mão

MỆNH Thân

5

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Hữu bật
Thiên giải
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần


Thiên không
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Tử

Tháng 11

+B. Tuất

TẬT ÁCH

75

PHÁ QUÂN(Đ)

Văn khúc
Hoa cái
Thanh long


Thiên sứ
Bạch hổ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Quan đới

Tháng 6

+M. Dần

HUYNH ĐỆ

115

THAM LANG(Đ)

Địa giải
Thiên việt
Thiên trù
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Bệnh

Tháng 10

-K. Sửu

PHU THÊ

105

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Đường phù
Hồng loan
Tấu thư
Hóa lộc
Hóa khoa


Quả tú
Trực phù
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Suy

Tháng 9

+M. Tý

TỬ TỨC

95

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thai phụ
Hóa quyền


Điếu khách
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 8

-Đ. Hợi

TÀI BẠCH

85

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Tả phù
Văn tinh
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Tiểu hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 7


[Mở bình giải]