Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi

-T. Tỵ

NÔ BỘC

76

THÁI ÂM(H)

Văn xương
Thiên mã
Thiên thọ


Điếu khách
Phục binh
Hóa kỵ
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 6

+N. Ngọ

THIÊN DI

66

THAM LANG(H)

Văn tinh
Thiên trù


Địa không
Trực phù
Đại hao
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Mộ

Tháng 7

-Q. Mùi

TẬT ÁCH

56

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Phong cáo
Hữu bật
Tả phù
Hoa cái
Thiên tài


Thiên sứ
Thái tuế
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Tử

Tháng 8

+G. Thân

TÀI BẠCH

46

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
Hỷ thần


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Bệnh

Tháng 9

+C. Thìn

QUAN LỘC

86

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Thiên y
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức


Địa kiếp
Thiên riêu
Kình dương
Quả tú
Quan phủ
Hỏa tinh
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Thai

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/04/2015 âm - 26/05/2015 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Dần, tháng Tân Tỵ, năm Ất Mùi

Sinh Giờ:

giờ Ất Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

11:31 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TỬ TỨC

36

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Văn khúc
Hóa quyền


Tang môn
Phi liêm
Đẩu quân

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Suy

Tháng 10

-K. Mão

ĐIỀN TRẠCH

96


Lộc tồn
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Tam thai


Bạch hổ
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 4

+B. Tuất

PHU THÊ Thân

26

THẤT SÁT(H)

Địa giải
Thiếu âm
Tấu thư


Lưu hà
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 11

+M. Dần

PHÚC ĐỨC

106

PHÁ QUÂN(H)

Thiên hỷ
Long đức
Lực sĩ
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 3

-K. Sửu

PHỤ MẪU

116


Thanh long


Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 2

+M. Tý

MỆNH

6

TỬ VI(Đ)

Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa khoa
Ân quang


Thiên hình
Tử phù
Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 1

-Đ. Hợi

HUYNH ĐỆ

16

THIÊN CƠ(H)

Thai phụ
Thiên giải
Quốc ấn
Long trì
Hóa lộc
Bát tọa


Thiên khốc
Quan phù
Tướng quân

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 12


[Mở bình giải]