-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 75 | | Văn xương Tả phù Thiên quý | Thiên sứ Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên khôi Thiên phúc | Địa không Thái tuế Phục binh Hỏa tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 95 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Phong cáo Thiếu dương | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 2 |
| +G. Thân | PHU THÊ Thân | 105 | | Địa giải Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | THÁI DƯƠNG(V) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa lộc Bát tọa Thiên tài | Địa kiếp Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/02/1990 âm - 26/03/1990 dương | Can Chi: | ngày Canh Dần, tháng Kỷ Mão, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Tân Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:18 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Hữu bật Thiên giải Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Ân quang | Kình dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 4 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 55 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Hóa quyền | Thiên thương L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 10 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | THÁI ÂM(M) | Hoa cái Long trì Thanh long Hóa khoa Tam thai | Thiên hình Quan phù Linh tinh Đẩu quân Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 5 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 45 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên y Thiên việt Thiên trù Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Bạch hổ Phi liêm Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Đường phù Long đức Tấu thư | L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Suy | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 25 | CỰ MÔN(V) | | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 15 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thai phụ Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 6 |
|