-Đ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 16 | | Văn xương Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Thiên tài | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 4 |
| +M. Ngọ | MỆNH | 6 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên quan Long đức | Địa không Thiên hình Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 5 |
| -K. Mùi | PHỤ MẪU | 116 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Phong cáo Hoa cái Tấu thư Hóa lộc | Thiên khốc Bạch hổ Đẩu quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 6 |
| +C. Thân | PHÚC ĐỨC | 106 | | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tướng quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 7 |
|
+B. Thìn | PHU THÊ Thân | 26 | THÁI DƯƠNG(V) | Địa giải Nguyệt đức Hồng loan Bát tọa | Địa kiếp Tử phù Bênh phù Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Thai | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/10/1983 âm - 26/11/1983 dương | Can Chi: | ngày Mậu Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Hợi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:23 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc | Phá toái Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Suy | Tháng 8 |
|
-Ấ. Mão | TỬ TỨC | 36 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn tinh Thiên khôi Long trì Thiên thọ | Quan phù Đại hao Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 2 |
| +N. Tuất | QUAN LỘC | 86 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Thiên trù Thiên hỷ Thanh long Hóa khoa Tam thai | Thiên riêu Quả tú Trực phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 9 |
|
+G. Dần | TÀI BẠCH | 46 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiếu âm L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Cô thần Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 1 |
| -Ấ. Sửu | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Ân quang Thiên quý | Thiên sứ Kình dương Tang môn Quan phủ TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 12 |
| +G. Tý | THIÊN DI | 66 | CỰ MÔN(V) | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Hóa quyền | Thiên không TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 11 |
| -Q. Hợi | NÔ BỘC | 76 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thai phụ Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế Hóa kỵ Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 10 |
|