-T. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Thiên giải Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Đại hao Hóa kỵ Linh tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | MỆNH | 3 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên khôi Thiên phúc Hóa quyền | Địa không Thiên hình Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | PHỤ MẪU | 13 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Phong cáo Hồng loan Hóa lộc Hóa khoa Tam thai Bát tọa | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 6 |
| +G. Thân | PHÚC ĐỨC | 23 | THAM LANG(Đ) | Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Thái tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | PHU THÊ Thân | 103 | PHÁ QUÂN(Đ) | Địa giải Quốc ấn Hoa cái Thiên quý | Địa kiếp Bạch hổ Bênh phù Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Suy | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/10/1980 âm - 26/11/1980 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Đinh Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:51 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn khúc Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ | Kình dương Phá toái Thiên không | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Thai | Tháng 8 |
|
-K. Mão | TỬ TỨC | 93 | | Long đức Hỷ thần | L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 2 |
| +B. Tuất | QUAN LỘC | 43 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Thanh long Ân quang | Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 9 |
|
+M. Dần | TÀI BẠCH | 83 | LIÊM TRINH(V) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 1 |
| -K. Sửu | TẬT ÁCH | 73 | | Hữu bật Tả phù Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Thiên sứ Tử phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 12 |
| +M. Tý | THIÊN DI | 63 | THẤT SÁT(Đ) | Long trì Thiên thọ | Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | NÔ BỘC | 53 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Văn tinh Thiên quan Thiếu âm | Cô thần Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 10 |
|