-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 15 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ Hóa lộc | Lưu hà Cô thần Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 25 | CỰ MÔN(Đ) | Văn xương Phong cáo Thiên trù Long trì Lực sĩ Thiên quý Thiên tài | Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Thai | Tháng 3 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên y Thiên việt Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Địa không Thiên riêu Tử phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 4 |
| +C. Thân | QUAN LỘC | 45 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần Ân quang | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | MỆNH | 5 | THÁI ÂM(H) | Hữu bật Hóa quyền Hóa khoa | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Mộ | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/07/1998 âm - 25/08/1998 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thìn, tháng Canh Thân, năm Mậu Dần | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Thành Đầu Thổ (đất đấp thành) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:56 phút, ngày 25/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 55 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Long đức | Phá toái Tướng quân Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN PHỦ(V) | Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương | Địa kiếp Thiên hình Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Tử | Tháng 12 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | THÁI DƯƠNG(H) | Thai phụ Tả phù Đường phù Hoa cái Tấu thư | Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 7 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 105 | | Thiên giải Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 95 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Địa giải Quốc ấn Thiên khôi Hồng loan Tam thai Bát tọa | Quả tú Trực phù Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Suy | Tháng 10 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH Thân | 85 | THIÊN CƠ(Đ) | Hỷ thần | Điếu khách Hóa kỵ Đẩu quân TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 75 | | Thiên đức Phúc đức | Thiên sứ Kiếp sát Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 8 |
|