-Q. Tỵ | TỬ TỨC | 96 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Phong cáo Thiên giải Lộc tồn Thiên quan Thiếu âm Bác sĩ Ân quang | Cô thần TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 6 |
| +G. Ngọ | PHU THÊ | 106 | | Long trì Lực sĩ | Thiên hình Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Ấ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 116 | | Văn xương Văn khúc Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Hóa khoa | Lưu hà Tử phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 8 |
| +B. Thân | MỆNH | 6 | | Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần | Địa không Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 9 |
|
+N. Thìn | TÀI BẠCH | 86 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Hóa quyền Thiên thọ | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Hỏa tinh Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/10/1986 âm - 25/11/1986 dương | Can Chi: | ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần | Sinh Giờ: | giờ Ất Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:23 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHỤ MẪU | 16 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Thiên việt Long đức Thiên quý | Phá toái Tướng quân Hóa kỵ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Tử | Tháng 10 |
|
-T. Mão | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đào hoa Thiếu dương | Thiên sứ Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +M. Tuất | PHÚC ĐỨC | 26 | | Thiên y Đường phù Hoa cái Tấu thư Thiên tài | Thiên riêu Bạch hổ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Mộ | Tháng 11 |
|
+C. Dần | THIÊN DI Thân | 66 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 3 |
| -T. Sửu | NÔ BỘC | 56 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Hồng loan | Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 2 |
| +C. Tý | QUAN LỘC | 46 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Hóa lộc Tam thai | Điếu khách Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Thai | Tháng 1 |
| -K. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên khôi Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 12 |
|