-K. Tỵ | PHU THÊ | 105 | THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Văn tinh Thiên trù | Thiên hình Phá toái Trực phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 9 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | | Thái tuế Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Thai | Tháng 10 |
| -T. Mùi | MỆNH | 5 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Văn xương Văn khúc Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiếu dương Tấu thư Hóa khoa Ân quang Thiên quý Thiên thọ | Thiên không | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 11 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 15 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên mã | Địa không Cô thần Tang môn Phi liêm Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 95 | | Thiên giải Phượng các Giải thần Thanh long | Quả tú Điếu khách Hỏa tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/09/2014 âm - 25/09/2014 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Hợi, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:50 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN TƯỚNG(H) | Thai phụ Thiên y Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần | Thiên riêu Lưu hà TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 1 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH | 85 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Hóa lộc Hóa quyền | Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 7 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 2 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 75 | | Hữu bật Lộc tồn Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Địa kiếp Bạch hổ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 6 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI Thân | 65 | | Thiên khôi Long đức Tam thai Bát tọa Thiên tài | Đà la Quan phủ Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Suy | Tháng 5 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 55 | | Tả phù | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh Linh tinh Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC | 45 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 3 |
|