-T. Tỵ | MỆNH | 4 | | Phong cáo Hồng loan Long đức Ân quang Bát tọa | Đại hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên khôi Thiên phúc | Bạch hổ Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 24 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Văn xương Văn khúc Thiên y Thiên đức Phúc đức | Thiên riêu Đà la Quả tú Quan phủ Đẩu quân TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 1 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Địa không Lưu hà Thiên khốc Điếu khách | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | THÁI DƯƠNG(V) | Hữu bật Quốc ấn Hóa lộc | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/07/1970 âm - 25/08/1970 dương | Can Chi: | ngày Đinh Sửu, tháng Giáp Thân, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:02 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 44 | THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Lực sĩ Thiên quý Tam thai Thiên thọ | Kình dương Trực phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 3 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 104 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần Hóa quyền Thiên tài | Thiên hình Tử phù TUẦN L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Thai | Tháng 9 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | THÁI ÂM(M) | Tả phù Hoa cái Thanh long Hóa khoa | Thái tuế Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Suy | Tháng 4 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên giải Thiên việt Thiên trù Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Quan phù Phi liêm Hóa kỵ TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 8 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Địa giải Đường phù Thiếu âm Tấu thư | Phá toái L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 7 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | CỰ MÔN(V) | Phượng các Giải thần | Thiên sứ Tang môn Tướng quân Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI Thân | 64 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 5 |
|