Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý

-T. Tỵ

PHỤ MẪU

14

THÁI ÂM(H)

Thiên y
Nguyệt đức
Hóa khoa


Thiên riêu
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 6

+N. Ngọ

PHÚC ĐỨC

24

THAM LANG(H)

Văn khúc
Hữu bật
Thiên khôi
Thiên phúc


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 7

-Q. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

34

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Long đức


Đà la
Quan phủ
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 8

+G. Thân

QUAN LỘC Thân

44

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn xương
Thai phụ
Tả phù
Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa quyền
Thiên thọ


Lưu hà
Bạch hổ
Linh tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 9

+C. Thìn

MỆNH

4

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Phong cáo
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Thiên tài


Quan phù
Bênh phù
Hỏa tinh
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/05/2020 âm - 25/06/2020 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Hợi, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Bính Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

13:00 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

NÔ BỘC

54

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ
Hóa lộc


Địa không
Kình dương
Thiên thương

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 10

-K. Mão

HUYNH ĐỆ

114


Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần
Thiên quý


L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Thai

Tháng 4

+B. Tuất

THIÊN DI

64

THẤT SÁT(H)

Phượng các
Giải thần
Thanh long


Quả tú
Điếu khách
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Suy

Tháng 11

+M. Dần

PHU THÊ

104

PHÁ QUÂN(H)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 3

-K. Sửu

TỬ TỨC

94


Đường phù
Thiếu dương
Tấu thư


Địa kiếp
Thiên hình
Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Mộ

Tháng 2

+M. Tý

TÀI BẠCH

84

TỬ VI(Đ)

Thiên giải
Tam thai


Thái tuế
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Tử

Tháng 1

-Đ. Hợi

TẬT ÁCH

74

THIÊN CƠ(H)

Địa giải
Văn tinh
Thiên quan
Ân quang


Thiên sứ
Trực phù
Tiểu hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 12


[Mở bình giải]