-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 12 | THÁI ÂM(H) | Thiên y Thiên trù Long trì Lực sĩ Hóa lộc Tam thai | Thiên riêu Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 12 |
| +B. Ngọ | MỆNH Thân | 2 | THAM LANG(H) | Thai phụ Hữu bật Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Ân quang | Tử phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 1 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hóa quyền Thiên tài Thiên thọ | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ Hóa kỵ | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 2 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC | 102 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Tả phù Thiên hỷ Long đức Thiên quý | Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ | 22 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Văn khúc Thiếu âm Thanh long | Lưu hà Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/05/1997 âm - 26/06/1997 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Hợi, tháng Bính Ngọ, năm Đinh Sửu | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con trùn. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:55 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Văn tinh Thiên việt Phượng các Giải thần Bát tọa | Bạch hổ Đại hao Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 32 | | | Tang môn Tiểu hao Hỏa tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Suy | Tháng 10 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 82 | THẤT SÁT(H) | Văn xương Thiên đức Phúc đức | Quả tú Bênh phù Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Thai | Tháng 5 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 42 | PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Quốc ấn Thiên quan Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 9 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 52 | | Hoa cái Tấu thư | Thiên sứ Thiên hình Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Tử | Tháng 8 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | TỬ VI(Đ) | Thiên giải | Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 7 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 72 | THIÊN CƠ(H) | Địa giải Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Hóa khoa | Địa không Địa kiếp Điếu khách Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 6 |
|