-K. Tỵ | MỆNH Thân | 3 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thai phụ Lộc tồn Long đức Bác sĩ Ân quang | Lưu hà L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Suy | Tháng 4 |
| -T. Mùi | PHÚC ĐỨC | 103 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hữu bật Tả phù Hoa cái Hóa lộc Hóa quyền | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 5 |
| +N. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 93 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên việt Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thiên quý | Kiếp sát Phục binh Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | HUYNH ĐỆ | 13 | | Văn khúc Thiên y Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Tam thai Thiên tài Thiên thọ | Thiên riêu Tử phù Hóa kỵ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Tử | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/04/2019 âm - 26/05/2019 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:11 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | QUAN LỘC | 83 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn tinh Thiên quan | Phá toái Điếu khách Đại hao Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | PHU THÊ | 23 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Long trì | Quan phù Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 1 |
| +G. Tuất | NÔ BỘC | 73 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Địa giải Thiên hỷ Hóa khoa Bát tọa | Quả tú Trực phù Bênh phù Linh tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 8 |
|
+B. Dần | TỬ TỨC | 33 | | Phong cáo Quốc ấn Thiên phúc Thiếu âm L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | TÀI BẠCH | 43 | | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Thai | Tháng 11 |
| +B. Tý | TẬT ÁCH | 53 | | Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương | Thiên sứ Thiên hình Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | THIÊN DI | 63 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên giải Đường phù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Địa không Địa kiếp Thái tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 9 |
|