-Q. Tỵ | MỆNH Thân | 2 | CỰ MÔN(H) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Hóa lộc | Thiên hư Tuế phá Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 112 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Thiên khôi Thiên trù Long đức Bát tọa | Tiểu hao L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Hoa cái Thanh long | Thiên khốc Bạch hổ | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THẤT SÁT(M) | Thiên đức Phúc đức Lực sĩ Tam thai | Đà la Kiếp sát Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 12 | THAM LANG(V) | Văn khúc Thiên y Nguyệt đức Hồng loan Tấu thư Hóa khoa Thiên quý Thiên tài Thiên thọ | Thiên riêu Tử phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/04/1971 âm - 26/04/1971 dương | Can Chi: | ngày Tân Tỵ, tháng Quý Tỵ, năm Tân Hợi | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:50 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 82 | THIÊN ĐỒNG(H) | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Phá toái Điếu khách Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 22 | THÁI ÂM(H) | Long trì | Lưu hà Quan phù Phi liêm TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 72 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Địa giải Thiên hỷ Ân quang | Kình dương Quả tú Trực phù Quan phủ Hóa kỵ Linh tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 32 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiếu âm Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN CƠ(Đ) | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Tử | Tháng 11 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 52 | PHÁ QUÂN(M) | Văn tinh Đào hoa Thiếu dương | Thiên sứ Thiên hình Thiên không Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Phượng các Giải thần Hóa quyền | Địa không Địa kiếp Thái tuế Phục binh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 9 |
|