-Đ. Tỵ | QUAN LỘC | 84 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 11 |
| +M. Ngọ | NÔ BỘC | 74 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Địa giải Thiên quan Đào hoa Thiếu dương Thiên tài Thiên thọ | Thiên không Phi liêm Đẩu quân Thiên thương TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 12 |
| -K. Mùi | THIÊN DI | 64 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên giải Tấu thư Hóa khoa | Tang môn TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 1 |
| +C. Thân | TẬT ÁCH | 54 | THAM LANG(Đ) | Quốc ấn Thiếu âm | Thiên sứ Thiên hình Cô thần Tướng quân Hóa kỵ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 2 |
|
+B. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 94 | PHÁ QUÂN(Đ) | Văn khúc Thiên hỷ Hóa lộc Thiên quý Tam thai | Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/12/2013 âm - 26/01/2014 dương | Can Chi: | ngày Đinh Dậu, tháng Ất Sửu, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Canh Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:16 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Long trì Hóa quyền | Phá toái Quan phù Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 3 |
|
-Ấ. Mão | PHÚC ĐỨC | 104 | | Tả phù Văn tinh Thiên khôi | Điếu khách Đại hao Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 9 |
| +N. Tuất | TỬ TỨC | 34 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Ân quang Bát tọa | Tử phù Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Tử | Tháng 4 |
|
+G. Dần | PHỤ MẪU | 114 | LIÊM TRINH(V) | Phong cáo Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Phục binh L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 8 |
| -Ấ. Sửu | MỆNH Thân | 4 | | Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 7 |
| +G. Tý | HUYNH ĐỆ | 14 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên y Lộc tồn Long đức Bác sĩ | Thiên riêu TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Suy | Tháng 6 |
| -Q. Hợi | PHU THÊ | 24 | THIÊN LƯƠNG(H) | Hữu bật Thiên mã Lực sĩ | Địa không Địa kiếp Đà la Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 5 |
|