-Đ. Tỵ | TỬ TỨC | 33 | | Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thiên riêu Thái tuế Hỏa tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 6 |
| +M. Ngọ | PHU THÊ | 23 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Thiên quan Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Phi liêm TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Suy | Tháng 7 |
| -K. Mùi | HUYNH ĐỆ | 13 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Tấu thư Hóa lộc | Tang môn TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 8 |
| +C. Thân | MỆNH | 3 | | Tả phù Quốc ấn Thiếu âm | Cô thần Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 9 |
|
+B. Thìn | TÀI BẠCH Thân | 43 | THÁI DƯƠNG(V) | Thai phụ Thiên hỷ Ân quang | Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Tử | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/05/2013 âm - 25/06/2013 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tuất, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:21 phút, ngày 12/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN PHỦ(M) | Long trì Thiên thọ | Địa kiếp Phá toái Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 10 |
|
-Ấ. Mão | TẬT ÁCH | 53 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn tinh Thiên khôi | Thiên sứ Điếu khách Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 4 |
| +N. Tuất | PHÚC ĐỨC | 103 | THÁI ÂM(M) | Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Hóa khoa Thiên quý | Tử phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 11 |
|
+G. Dần | THIÊN DI | 63 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 3 |
| -Ấ. Sửu | NÔ BỘC | 73 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái Tam thai Bát tọa Thiên tài | Địa không Thiên hình Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ Thiên thương TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Thai | Tháng 2 |
| +G. Tý | QUAN LỘC | 83 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Phong cáo Thiên giải Lộc tồn Long đức Bác sĩ Hóa quyền | TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 1 |
| -Q. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 93 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Địa giải Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 12 |
|