Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu

-Ấ. Tỵ

TỬ TỨC

35

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên y
Thiên trù
Long trì
Lực sĩ
Hóa quyền
Thiên thọ


Thiên riêu
Đà la
Thiên khốc
Quan phù
Hỏa tinh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 2

+B. Ngọ

PHU THÊ

25

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ


Tử phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Quan đới

Tháng 3

-Đ. Mùi

HUYNH ĐỆ

15

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hóa lộc
Ân quang
Thiên quý


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 4

+M. Thân

MỆNH

5

THAM LANG(Đ)

Tả phù
Thiên hỷ
Long đức


Phục binh
Linh tinh
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 5

+G. Thìn

TÀI BẠCH Thân

45

PHÁ QUÂN(Đ)

Thai phụ
Thiếu âm
Thanh long
Tam thai


Lưu hà
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/05/1997 âm - 25/06/1997 dương

Can Chi:

ngày Mậu Tuất, tháng Bính Ngọ, năm Đinh Sửu

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con trùn.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

2 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:23 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHỤ MẪU

115

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Văn tinh
Thiên việt
Phượng các
Giải thần
Hóa khoa
Thiên tài


Địa kiếp
Bạch hổ
Đại hao
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 6

-Q. Mão

TẬT ÁCH

55


Thiên sứ
Tang môn
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Suy

Tháng 12

+C. Tuất

PHÚC ĐỨC

105

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên đức
Phúc đức
Bát tọa


Quả tú
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Thai

Tháng 7

+N. Dần

THIÊN DI

65

LIÊM TRINH(V)

Văn khúc
Quốc ấn
Thiên quan
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Bệnh

Tháng 11

-Q. Sửu

NÔ BỘC

75


Hoa cái
Tấu thư


Địa không
Thiên hình
Phá toái
Thái tuế
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Tử

Tháng 10

+N. Tý

QUAN LỘC

85

THẤT SÁT(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Thiên giải


Trực phù
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 9

-T. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

95

THIÊN LƯƠNG(H)

Địa giải
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần


Điếu khách

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 8


[Mở bình giải]