-Đ. Tỵ | PHU THÊ | 106 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn khúc Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Thiên quý | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +M. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 116 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ | Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 2 |
| -K. Mùi | MỆNH | 6 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Thiên y Thiên việt Thiếu âm Thanh long | Thiên riêu Hóa kỵ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Suy | Tháng 3 |
| +C. Thân | PHỤ MẪU | 16 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Long trì | Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 4 |
|
+B. Thìn | TỬ TỨC | 96 | VŨ KHÚC(M) | Hữu bật Hoa cái Hóa khoa | Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/07/1988 âm - 25/08/1988 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tý, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn | Sinh Giờ: | giờ Tân Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:15 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHÚC ĐỨC Thân | 26 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền Ân quang | Tử phù Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Tử | Tháng 5 |
|
-Ấ. Mão | TÀI BẠCH | 86 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Thiên quan Thiên phúc Bát tọa | Thiên hình Trực phù Phục binh Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 11 |
| +N. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THAM LANG(V) | Tả phù Đường phù Tấu thư Hóa lộc | Địa không Thiên hư Tuế phá Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 6 |
|
+G. Dần | TẬT ÁCH | 76 | THẤT SÁT(M) | Thiên giải Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thiên khốc Điếu khách Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 10 |
| -Ấ. Sửu | THIÊN DI | 66 | THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Quốc ấn Thiên khôi Thiên đức Phúc đức Thiên thọ | Phá toái Quả tú Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 9 |
| +G. Tý | NÔ BỘC | 56 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hỷ thần | Địa kiếp Bạch hổ Thiên thương TRIỆT L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 8 |
| -Q. Hợi | QUAN LỘC | 46 | CỰ MÔN(V) | Hồng loan Long đức Tam thai Thiên tài | Phi liêm Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 7 |
|