Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Đần Năm Ất Hợi

-T. Tỵ

QUAN LỘC

86

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn khúc
Thiên mã
Thiên quý
Tam thai


Thiên hư
Tuế phá
Phục binh

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 11

+N. Ngọ

NÔ BỘC

76

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn tinh
Thiên trù
Long đức


Đại hao
Thiên thương
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Mộ

Tháng 12

-Q. Mùi

THIÊN DI

66

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thai phụ
Địa giải
Hoa cái


Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Tử

Tháng 1

+G. Thân

TẬT ÁCH

56

THAM LANG(Đ)

Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần


Thiên sứ
Kiếp sát
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 2

+C. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

96

PHÁ QUÂN(Đ)

Tả phù
Thiên quan
Nguyệt đức
Hồng loan


Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Thai

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/01/1995 âm - 25/02/1995 dương

Can Chi:

ngày Đinh Hợi, tháng Mậu Đần, năm Ất Hợi

Sinh Giờ:

giờ Tân Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con hươu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:01 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TÀI BẠCH

46

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Văn xương
Hóa lộc
Ân quang
Bát tọa


Thiên hình
Phá toái
Điếu khách
Phi liêm
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Suy

Tháng 3

-K. Mão

PHÚC ĐỨC Thân

106


Phong cáo
Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ


Quan phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 9

+B. Tuất

TỬ TỨC

36

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật
Thiên hỷ
Tấu thư
Hóa khoa


Địa không
Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 4

+M. Dần

PHỤ MẪU

116

LIÊM TRINH(V)

Thiếu âm
Lực sĩ
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Cô thần
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 8

-K. Sửu

MỆNH

6


Thiên y
Thanh long


Thiên riêu
Tang môn
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 7

+M. Tý

HUYNH ĐỆ

16

THẤT SÁT(Đ)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên tài


Địa kiếp
Thiên không
Tiểu hao
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 6

-Đ. Hợi

PHU THÊ

26

THIÊN LƯƠNG(H)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền


Thái tuế
Tướng quân
Linh tinh

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 5


[Mở bình giải]