Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất

-Ấ. Tỵ

TÀI BẠCH

85

CỰ MÔN(H)

Văn khúc
Thiên việt
Hồng loan
Long đức


Thiên hình
Phi liêm

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 3

+B. Ngọ

TỬ TỨC

95

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên phúc
Hỷ thần
Bát tọa


Bạch hổ
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Thai

Tháng 4

-Đ. Mùi

PHU THÊ

105

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thai phụ
Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức
Hóa lộc
Thiên tài


Quả tú
Bênh phù

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 5

+M. Thân

HUYNH ĐỆ

115

THẤT SÁT(M)

Thiên mã
Tam thai


Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 6

+G. Thìn

TẬT ÁCH

75

THAM LANG(V)

Thiên giải
Đường phù
Tấu thư
Ân quang


Thiên sứ
Thiên hư
Tuế phá
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Mộ

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/09/1982 âm - 25/10/1982 dương

Can Chi:

ngày Tân Tỵ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Tuất

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Đại Hải Thủy (nước biển cả)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:38 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

MỆNH

5

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn xương
Thiên y
Văn tinh
Thiên trù
Thiên thọ


Thiên riêu
Trực phù
Phục binh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 7

-Q. Mão

THIÊN DI

65

THÁI ÂM(H)

Phong cáo
Địa giải
Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Tướng quân
Đẩu quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Tử

Tháng 1

+C. Tuất

PHỤ MẪU

15

VŨ KHÚC(M)

Thiên quan
Hoa cái
Thiên quý


Địa không
Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 8

+N. Dần

NÔ BỘC

55

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Long trì
Hóa quyền
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Tiểu hao
Hỏa tinh
Linh tinh
Thiên thương
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Bệnh

Tháng 12

-Q. Sửu

QUAN LỘC

45

THIÊN CƠ(Đ)

Thiếu âm
Thanh long


Phá toái
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Suy

Tháng 11

+N. Tý

ĐIỀN TRẠCH

35

PHÁ QUÂN(M)

Tả phù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Địa kiếp
Kình dương
Tang môn
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 10

-T. Hợi

PHÚC ĐỨC Thân

25

THÁI DƯƠNG(H)

Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 9


[Mở bình giải]