Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn

-Q. Tỵ

TỬ TỨC

96

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Lộc tồn
Thiên quan
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 2

+G. Ngọ

PHU THÊ

106

THÁI DƯƠNG(M)

Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Kình dương
Tang môn
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 3

-Ấ. Mùi

HUYNH ĐỆ

116

THIÊN PHỦ(Đ)

Thai phụ
Thiếu âm
Thanh long


Lưu hà

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Suy

Tháng 4

+B. Thân

MỆNH

6

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên y
Văn tinh
Long trì
Hóa quyền


Thiên riêu
Quan phù
Tiểu hao

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Bệnh

Tháng 5

+N. Thìn

TÀI BẠCH

86

THIÊN ĐỒNG(H)

Hoa cái
Hóa lộc


Thiên hình
Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Thìn, 49 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 01/08/1976 âm - 25/08/1976 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Dậu, tháng Đinh Dậu, năm Bính Thìn

Sinh Giờ:

giờ Ất Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Thổ (đất giữa cát)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con chuột.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:53 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHỤ MẪU

16

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Văn xương
Thiên việt
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa khoa


Tử phù
Tướng quân
Linh tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Tử

Tháng 6

-T. Mão

TẬT ÁCH

76


Phong cáo
Hữu bật
Thiên giải
Bát tọa


Thiên sứ
Trực phù
Phục binh
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 12

+M. Tuất

PHÚC ĐỨC Thân

26

CỰ MÔN(H)

Đường phù
Tấu thư


Địa không
Thiên hư
Tuế phá
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Mộ

Tháng 7

+C. Dần

THIÊN DI

66


Địa giải
Thiên mã
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 11

-T. Sửu

NÔ BỘC

56

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức


Phá toái
Quả tú
Bênh phù
Hóa kỵ
Thiên thương
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 10

+C. Tý

QUAN LỘC

46

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần
Thiên tài


Địa kiếp
Bạch hổ
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Thai

Tháng 9

-K. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

36

THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù
Thiên khôi
Hồng loan
Long đức
Tam thai


Phi liêm

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 8


[Mở bình giải]