Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ

-K. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

96

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên giải
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Đà la
Thái tuế
Đẩu quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 12

+C. Ngọ

QUAN LỘC

86

PHÁ QUÂN(M)

Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ


Thiên hình
Lưu hà
Thiên không
Hỏa tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Mộ

Tháng 1

-T. Mùi

NÔ BỘC

76

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên tài


Kình dương
Tang môn
Quan phủ
Linh tinh
Thiên thương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Tử

Tháng 2

+N. Thân

THIÊN DI Thân

66

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên việt
Thiên trù
Thiếu âm


Địa kiếp
Cô thần
Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 3

+M. Thìn

PHÚC ĐỨC

106

VŨ KHÚC(M)

Địa giải
Thiên hỷ
Thanh long
Hóa lộc
Tam thai


Quả tú
Trực phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Thai

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/10/1989 âm - 25/11/1989 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Quý Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

19:49 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TẬT ÁCH

56

THÁI ÂM(M)

Văn tinh
Thiên quan
Long trì


Thiên sứ
Phá toái
Quan phù
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Suy

Tháng 4

-Đ. Mão

PHỤ MẪU

116

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thai phụ
Ân quang


Điếu khách
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 10

+G. Tuất

TÀI BẠCH

46

THAM LANG(V)

Thiên y
Nguyệt đức
Hồng loan
Hóa quyền
Bát tọa


Thiên riêu
Tử phù
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 5

+B. Dần

MỆNH

6

THẤT SÁT(M)

Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Kiếp sát
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 9

-Đ. Sửu

HUYNH ĐỆ

16

THIÊN LƯƠNG(M)

Văn xương
Văn khúc
Hữu bật
Tả phù
Hoa cái
Tấu thư
Hóa khoa
Thiên thọ


Thiên khốc
Bạch hổ
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 8

+B. Tý

PHU THÊ

26

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên khôi
Long đức


Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 7

-Ấ. Hợi

TỬ TỨC

36

CỰ MÔN(V)

Phong cáo
Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần
Thiên quý


Thiên hư
Tuế phá
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 6


[Mở bình giải]