-T. Tỵ | MỆNH | 4 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên mã Tam thai | Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 114 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Thiên trù Long đức | Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 104 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Địa giải Hoa cái | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù Hóa kỵ Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 5 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THAM LANG(Đ) | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hỷ thần | Địa kiếp Kiếp sát Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 14 | PHÁ QUÂN(Đ) | Tả phù Thiên quan Nguyệt đức Hồng loan Thiên tài | Kình dương Tử phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/01/1995 âm - 25/02/1995 dương | Can Chi: | ngày Đinh Hợi, tháng Mậu Đần, năm Ất Hợi | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con hươu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:35 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 84 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hóa lộc Bát tọa | Thiên hình Phá toái Điếu khách Phi liêm TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 24 | | Thai phụ Lộc tồn Long trì Bác sĩ | Quan phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 1 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 74 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Thiên hỷ Tấu thư Hóa khoa Thiên thọ | Lưu hà Quả tú Trực phù Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Tử | Tháng 8 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 34 | LIÊM TRINH(V) | Thiếu âm Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Đà la Cô thần L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 12 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 44 | | Văn xương Văn khúc Thiên y Thanh long Ân quang Thiên quý | Thiên riêu Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 11 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 54 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương | Thiên sứ Thiên không Tiểu hao Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Suy | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI Thân | 64 | THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa quyền | Thái tuế Tướng quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 9 |
|