Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu

-Đ. Tỵ

QUAN LỘC

84

THIÊN PHỦ(Đ)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Long trì
Hỷ thần
Ân quang
Tam thai


Thiên hình
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 7

+M. Ngọ

NÔ BỘC

74

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên quan
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa khoa


Tử phù
Phi liêm
Hỏa tinh
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 8

-K. Mùi

THIÊN DI Thân

64

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Tấu thư


Thiên hư
Tuế phá
Hóa kỵ
Linh tinh

Tự Hóa lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Thai

Tháng 9

+C. Thân

TẬT ÁCH

54

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Quốc ấn
Thiên hỷ
Long đức
Hóa quyền
Thiên thọ


Thiên sứ
Địa kiếp
Tướng quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 10

+B. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

94


Thiên giải
Thiếu âm


Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 30/09/1973 âm - 25/10/1973 dương

Can Chi:

ngày Giáp Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Sửu

Sinh Giờ:

giờ Quý Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Tang Đố Mộc (cây dâu tằm)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

19:52 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

TÀI BẠCH

44

THIÊN TƯỚNG(H)

Thiên y
Phượng các
Giải thần
Thiên quý
Bát tọa


Thiên riêu
Bạch hổ
Tiểu hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Mộ

Tháng 11

-Ấ. Mão

PHÚC ĐỨC

104

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Địa giải
Văn tinh
Thiên khôi
Hóa lộc


Tang môn
Đại hao
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 5

+N. Tuất

TỬ TỨC

34

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Quả tú
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Tử

Tháng 12

+G. Dần

PHỤ MẪU

114


Hữu bật
Hồng loan
Thiếu dương
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phục binh
Đẩu quân
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 4

-Ấ. Sửu

MỆNH

4


Văn xương
Văn khúc
Hoa cái


Kình dương
Phá toái
Thái tuế
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 3

+G. Tý

HUYNH ĐỆ

14


Tả phù
Lộc tồn
Bác sĩ


Trực phù
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Suy

Tháng 2

-Q. Hợi

PHU THÊ

24

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Phong cáo
Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Điếu khách

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 1


[Mở bình giải]