Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Ngọ

-K. Tỵ

TẬT ÁCH

76

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Hữu bật
Văn tinh
Thiên trù


Thiên sứ
Phá toái
Trực phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 12

+C. Ngọ

TÀI BẠCH

86


Thiên y


Thiên riêu
Thái tuế
Tướng quân
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 1

-T. Mùi

TỬ TỨC

96


Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiếu dương
Tấu thư


Thiên không

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Suy

Tháng 2

+N. Thân

PHU THÊ

106


Thiên mã


Địa kiếp
Cô thần
Tang môn
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 3

+M. Thìn

THIÊN DI Thân

66

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Phượng các
Giải thần
Thanh long
Ân quang
Thiên tài


Quả tú
Điếu khách
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 29/06/2014 âm - 25/07/2014 dương

Can Chi:

ngày Đinh Dậu, tháng Tân Mùi, năm Giáp Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

5 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:21 phút, ngày 05/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

HUYNH ĐỆ

116

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Tả phù
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần
Hóa lộc
Hóa quyền


Lưu hà
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Tử

Tháng 4

-Đ. Mão

NÔ BỘC

56

THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ


Kình dương
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 10

+G. Tuất

MỆNH

6


Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Thiên quý
Thiên thọ


Quan phù
Bênh phù
Hỏa tinh
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Mộ

Tháng 5

+B. Dần

QUAN LỘC

46

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Lộc tồn
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Thiên hình
Bạch hổ
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 9

-Đ. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

36

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thiên giải
Thiên khôi
Long đức
Hóa khoa
Tam thai
Bát tọa


Đà la
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 8

+B. Tý

PHÚC ĐỨC

26

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Địa giải


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Thai

Tháng 7

-Ấ. Hợi

PHỤ MẪU

16

THIÊN PHỦ(Đ)

Phong cáo
Nguyệt đức


Kiếp sát
Tử phù
Đại hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 6


[Mở bình giải]