Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý

-K. Tỵ

PHÚC ĐỨC Thân

26

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn tinh
Thiên trù
Nguyệt đức
Hóa quyền
Hóa khoa
Thiên thọ


Thiên hình
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 5

+C. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

36

THÁI DƯƠNG(M)


Địa kiếp
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 6

-T. Mùi

QUAN LỘC

46

THIÊN PHỦ(Đ)

Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Long đức
Tấu thư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Suy

Tháng 7

+N. Thân

NÔ BỘC

56

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)


Bạch hổ
Phi liêm
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 8

+M. Thìn

PHỤ MẪU

16

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên giải
Hoa cái
Long trì
Thanh long


Địa không
Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 01/09/1984 âm - 25/09/1984 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Tuất, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Tý

Sinh Giờ:

giờ Đinh Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:06 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

THIÊN DI

66

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Phong cáo
Thiên y
Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần


Thiên riêu
Lưu hà
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Tử

Tháng 9

-Đ. Mão

MỆNH

6


Văn xương
Địa giải
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ
Thiên tài


Kình dương
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 3

+G. Tuất

TẬT ÁCH

76

CỰ MÔN(H)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Thiên sứ
Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Mộ

Tháng 10

+B. Dần

HUYNH ĐỆ

116


Hữu bật
Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 2

-Đ. Sửu

PHU THÊ

106

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ
Thiên khôi
Thiếu dương
Hóa lộc


Đà la
Thiên không
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 1

+B. Tý

TỬ TỨC

96

THIÊN LƯƠNG(V)

Tả phù
Tam thai


Thái tuế
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Thai

Tháng 12

-Ấ. Hợi

TÀI BẠCH

86

THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc


Trực phù
Đại hao
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 11


[Mở bình giải]