Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi

-K. Tỵ

TÀI BẠCH

44

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên mã
Lực sĩ
Hóa khoa


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 7

+C. Ngọ

TỬ TỨC

34

THẤT SÁT(M)

Tả phù
Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ


Địa kiếp
Lưu hà
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 8

-T. Mùi

PHU THÊ

24


Hoa cái


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Thai

Tháng 9

+N. Thân

HUYNH ĐỆ

14

LIÊM TRINH(V)

Hữu bật
Thiên việt
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Thiên tài


Kiếp sát
Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 10

+M. Thìn

TẬT ÁCH

54

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long
Thiên quý


Thiên sứ
Địa không
Tử phù
Đẩu quân
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/03/2019 âm - 25/04/2019 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Hợi

Sinh Giờ:

giờ Đinh Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:58 phút, ngày 04/08/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

MỆNH

4


Phong cáo
Địa giải
Văn tinh
Thiên quan


Phá toái
Điếu khách
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Mộ

Tháng 11

-Đ. Mão

THIÊN DI

64

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Văn xương
Thiên y
Long trì


Thiên riêu
Quan phù
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 5

+G. Tuất

PHỤ MẪU

114

PHÁ QUÂN(Đ)

Thiên giải
Thiên hỷ
Ân quang
Thiên thọ


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Tử

Tháng 12

+B. Dần

NÔ BỘC

74

THAM LANG(Đ)

Quốc ấn
Thiên phúc
Thiếu âm
Hóa quyền
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tướng quân
Hỏa tinh
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 4

-Đ. Sửu

QUAN LỘC

84

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thai phụ
Tấu thư


Tang môn
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 3

+B. Tý

ĐIỀN TRẠCH

94

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa lộc
Bát tọa


Thiên không
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Suy

Tháng 2

-Ấ. Hợi

PHÚC ĐỨC Thân

104

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn khúc
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Thiên hình
Thái tuế
Hóa kỵ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 1


[Mở bình giải]