Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Dậu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi

-K. Tỵ

TỬ TỨC

34

THIÊN CƠ(V)

Tả phù
Thiên mã
Lực sĩ
Thiên quý


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Linh tinh
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 6

+C. Ngọ

PHU THÊ

24

TỬ VI(M)

Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ


Địa kiếp
Lưu hà
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 7

-T. Mùi

HUYNH ĐỆ

14


Hoa cái
Thiên tài


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Thai

Tháng 8

+N. Thân

MỆNH

4

PHÁ QUÂN(H)

Địa giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 9

+M. Thìn

TÀI BẠCH

44

THẤT SÁT(H)

Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long


Địa không
Tử phù
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/02/2019 âm - 25/03/2019 dương

Can Chi:

ngày Tân Dậu, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Hợi

Sinh Giờ:

giờ Ất Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:34 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHỤ MẪU

114


Phong cáo
Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên quan
Ân quang
Thiên thọ


Phá toái
Điếu khách
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Mộ

Tháng 10

-Đ. Mão

TẬT ÁCH

54

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn xương
Long trì
Hóa khoa


Thiên sứ
Quan phù
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 4

+G. Tuất

PHÚC ĐỨC Thân

104

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên hỷ


Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Tử

Tháng 11

+B. Dần

THIÊN DI

64

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiếu âm
Hóa lộc
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Cô thần
Tướng quân
Hỏa tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 3

-Đ. Sửu

NÔ BỘC

74

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Tấu thư


Tang môn
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 2

+B. Tý

QUAN LỘC

84

THAM LANG(H)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa quyền
Tam thai


Thiên không
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Suy

Tháng 1

-Ấ. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

94

THÁI ÂM(M)

Văn khúc
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Thái tuế
Hóa kỵ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 12


[Mở bình giải]