-T. Tỵ | NÔ BỘC | 56 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Hữu bật Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | | Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Bát tọa Thiên thọ | Địa kiếp Thiên riêu Tang môn Phục binh Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 76 | | Thiếu âm | Thiên sứ Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Suy | Tháng 8 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 86 | | Lộc tồn Long trì Bác sĩ Tam thai | Lưu hà Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 46 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Hoa cái Thiên tài | Địa không Thái tuế Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/06/2000 âm - 25/07/2000 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thân, tháng Quý Mùi, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Tân Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:44 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 96 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Tả phù Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Kình dương Tử phù Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Tử | Tháng 10 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Hỷ thần | Trực phù Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 106 | | Thanh long | Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 11 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC Thân | 26 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Thiên khốc Điếu khách Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 3 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 16 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thai phụ Thiên giải Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư Hóa quyền Ân quang Thiên quý | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 2 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Địa giải Hóa khoa | Bạch hổ Tướng quân Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức | Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 12 |
|