-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 42 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù | Địa không Địa kiếp Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 32 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Ân quang Bát tọa Thiên tài Thiên thọ | Đại hao TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 22 | THIÊN PHỦ(Đ) | | Quả tú Điếu khách Bênh phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 1 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Phong cáo Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần Hóa lộc Thiên quý Tam thai | Trực phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn xương Thiên quan Long đức | Thiên sứ Kình dương Quan phủ Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/02/2005 âm - 25/03/2005 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Kỷ Mão, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Mậu Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:18 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH Thân | 2 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Hữu bật Thiên giải Hóa khoa | Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 3 |
|
-K. Mão | THIÊN DI | 62 | | Lộc tồn Bác sĩ | Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 9 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 112 | CỰ MÔN(H) | Văn khúc Thiếu dương Tấu thư | Thiên hình Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 4 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 72 | | Thiên y Nguyệt đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Đà la Kiếp sát Tử phù Đẩu quân Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 8 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC | 82 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Tử | Tháng 7 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thai phụ Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm Hóa quyền | Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN TƯỚNG(V) | Quốc ấn Thiên mã | Cô thần Tang môn Tướng quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 5 |
|