-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Hồng loan Long đức Bát tọa | Địa không Địa kiếp Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 45 | | Thiên khôi Thiên phúc | Bạch hổ Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Thai | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | | Thiên y Thiên đức Phúc đức | Thiên riêu Đà la Quả tú Quan phủ Hỏa tinh Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 10 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | | Phong cáo Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Lưu hà Thiên khốc Điếu khách | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Hữu bật Quốc ấn | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/07/1970 âm - 25/08/1970 dương | Can Chi: | ngày Đinh Sửu, tháng Giáp Thân, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Bính Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:12 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Lực sĩ Tam thai | Thiên sứ Kình dương Trực phù Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần | Thiên hình Tử phù TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Tử | Tháng 6 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 85 | | Văn khúc Tả phù Hoa cái Thanh long | Thái tuế Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 1 |
|
+M. Dần | MỆNH Thân | 5 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên giải Thiên việt Thiên trù Long trì Hóa lộc Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Phi liêm TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 5 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Địa giải Đường phù Thiếu âm Tấu thư Hóa quyền | Phá toái L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Suy | Tháng 4 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 105 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thai phụ Phượng các Giải thần Hóa khoa Thiên quý Thiên tài Thiên thọ | Tang môn Tướng quân Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 2 |
|