Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ

-Q. Tỵ

TẬT ÁCH

53

CỰ MÔN(H)

Văn xương
Tả phù
Quốc ấn
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc


Thiên sứ
Thái tuế
Tướng quân
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Bệnh

Tháng 8

+G. Ngọ

TÀI BẠCH

43

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương
Ân quang


Địa không
Thiên không
Tiểu hao
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Suy

Tháng 9

-Ấ. Mùi

TỬ TỨC

33

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Phong cáo
Thanh long
Tam thai
Bát tọa


Tang môn

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 10

+B. Thân

PHU THÊ Thân

23

THẤT SÁT(M)

Địa giải
Thiếu âm
Lực sĩ
Thiên quý


Đà la
Cô thần
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 11

+N. Thìn

THIÊN DI

63

THAM LANG(V)

Thiên hỷ
Tấu thư


Địa kiếp
Quả tú
Trực phù
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Tử

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/02/2001 âm - 25/02/2001 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Mão, năm Tân Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:51 phút, ngày 25/07/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

HUYNH ĐỆ

13

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn khúc
Hữu bật
Thiên giải
Lộc tồn
Thiên quan
Long trì
Bác sĩ
Hóa khoa


Phá toái
Quan phù
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 12

-T. Mão

NÔ BỘC

73

THÁI ÂM(H)

Thiên tài


Lưu hà
Điếu khách
Phi liêm
Linh tinh
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Mộ

Tháng 6

+M. Tuất

MỆNH

3

VŨ KHÚC(M)

Nguyệt đức
Hồng loan


Thiên hình
Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 1

+C. Dần

QUAN LỘC

83

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Đường phù
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Kiếp sát
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 5

-T. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN CƠ(Đ)

Hoa cái
Thiên thọ


Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Thai

Tháng 4

+C. Tý

PHÚC ĐỨC

103

PHÁ QUÂN(M)

Văn tinh
Long đức


Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 3

-K. Hợi

PHỤ MẪU

113

THÁI DƯƠNG(H)

Thai phụ
Thiên mã
Hóa quyền


Thiên hư
Tuế phá
Phục binh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 2


[Mở bình giải]